--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cung nữ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cung nữ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cung nữ
+ noun
Imperial maid
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cung nữ"
Những từ có chứa
"cung nữ"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
archery
odalisque
arc
deposition
water-supply
supply
purvey
provide
input
ogive
more...
Lượt xem: 568
Từ vừa tra
+
cung nữ
:
Imperial maid
+
khôi nguyên
:
First laureate (in former examination-copetitions)
+
active
:
tích cực, hoạt động; nhanh nhẹn, linh lợian active volcano núi lửa còn hoạt độngan active brain đầu óc linh lợito take an active part in the revolutionary movement tham gia tích cực phong trào cách mạng
+
infantile paralysis
:
(y học) bệnh bại liệt trẻ em
+
swift
:
mau, nhanha swift runner người chạy nhanha swift response câu trả lời nhanhto have a swift wit nhanh tríhe answered swift nó trả lời nhanh